 | [mis'kæridʒ] |
 | danh từ |
|  | sự thất bại (kế hoạch...) |
|  | sự thất lạc (thư từ, hàng hoá) |
|  | miscarriage of goods |
| sự thất lạc hàng hoá |
|  | sự hỏng mất bào thai trong tử cung; sự sẩy thai; trường hợp sẩy thai |
|  | to have/suffer a miscarriage |
| bị sẩy thai |
|  | miscarriage of justice |
|  | sự thất bại của một toà án trong việc xét xử đúng đắn; một vụ án xử sai; một vụ án xử oan |
|  | sending an innocent man to prison is a clear miscarriage of justice |
| đưa một người vô tội vào tù là một vụ án xử oan rõ ràng |