|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistime
mistime | ['mis'taim] |  | ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ | |  | nói không đúng lúc, làm không đúng lúc |
/'mis'taim/
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc
|
|
|
|