|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modulate
động từ
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
( to) làm cho phù hợp
uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng
chuyển giọng
điều biến
modulate![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔdjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sửa lại cho đúng, điều chỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ to) làm cho phù hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) chuyển giọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) điều biến |
|
|
|
|