|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
module
danh từ
đơn vị đo
môđun, suất
bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)
đơn nguyên
module![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔdju:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đơn vị đo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) modulus |
(đại số) môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có
phép lấy vi phân
algebra m. môđun đại số
complementary m. môđun bù
crossed m. môđun chéo
derived m. môđun dẫn suất
difference m. môđun sai phân
differential m. môđun vi phân
dual m. môđun đối ngẫu
factor m. môđun thương
flat m. môđun phẳng
free m. môđun tự do
hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều
hyperhomology m. môđun siêu đồng đều
injective m. môđun nội xạ
n-graded m. môđun n-phân bậc
polynomial m. môđun trên vành đa thức
projective m. môđun xạ ảnh
quotient m. môđun thương
representative m. môđun đại diện
right m. môđun phải
ring m. môđun trên vành
strictly cyclic m. môđun xilic ngặt
weakly injective m. môđun nội xạ
weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu
|
|
|
|