Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monophonic




tính từ
chỉ dùng một kênh âm thanh



monophonic
[,mɒnə'fɒnik]
tính từ
chỉ dùng một kênh âm thanh


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.