|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mooring
Chuyên ngành kinh tế
chỗ đậu tàu
chỗ neo tàu
neo tàu
phí bỏ neo
sự buộc tàu lại
thuế đậu tàu Chuyên ngành kỹ thuật
neo giữ
thả neo Lĩnh vực: giao thông & vận tải
bỏ neo
sự buộc tàu
sự đỗ tàu
sự neo tàu Lĩnh vực: xây dựng
chỗ neo
sự buộc thuyền
|
|
|
|