|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moribund
moribund | ['mɔribʌnd] | | tính từ | | | gần chết; hấp hối; suy tàn | | | a moribund civilization | | một nền văn minh suy tàn |
/'mɔribʌnd/
tính từ gần chết, hấp hối; suy tàn a moribund civilization một nền văn minh suy tàn
|
|
|
|