|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multilingual
multilingual![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌlti'liηgwəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói hoặc sử dụng nhiều thứ tiếng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | India is a multilingual country | | Ấn Độ là một nước nói nhiều thứ tiếng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết hoặc in bằng nhiều thứ tiếng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a multilingual dictionary, phrasebook, edition | | từ điển, sách hội thoại, ấn bản bằng nhiều thứ tiếng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nói được nhiều thứ tiếng |
/'mʌlti'liɳgwəl/
tính từ
nói được nhiều thứ tiếng
bằng nhiều thứ tiếng
danh từ
người nói được nhiều thứ tiếng
|
|
|
|