|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
municipality
municipality![](img/dict/02C013DD.png) | [mju:,nisi'pæliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đô thị tự trị, thành phố tự trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị |
/mju:,nisi'pæliti/
danh từ
đô thị tự trị, thành phố tự trị
chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị
|
|
|
|