|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
namesake
namesake![](img/dict/02C013DD.png) | ['neimseik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hoặc vật có cùng tên họ với người/vật khác; người trùng tên; vật trùng tên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He's my namesake, but we're not related | | Anh ấy trùng họ với tôi, nhưng chúng tôi chẳng họ hàng gì với nhau |
/'neimseik/
danh từ
người trùng tên; vật cùng tên
|
|
|
|