![](img/dict/02C013DD.png) | [nɑ:'kɔtik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về hoặc có tác dụng của ma túy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | narcotic effect/substance |
| tác dụng/chất gây mê |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất gây ngủ hoặc đôi khi tạo ra trạng thái thờ thẫn; thuốc mê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the juice of this fruit is a mild narcotic |
| nước ép của loại quả này là một chất gây mê nhẹ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | narcotics are a major threat to health |
| ma túy là mối đe doạ chủ yếu đối với sức khoẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a narcotics agent |
| nhân viên điều tra việc buôn lậu ma túy |