Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nebulose




tính từ
không rõ ràng, mù mịt
đầy mây, đầy sương mù
thuộc mây, thuộc sương mù



nebulose
['nebjulous]
tính từ
không rõ ràng, mù mịt
đầy mây, đầy sương mù
thuộc mây, thuộc sương mù


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.