Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negligee




danh từ
quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
áo khoát mặc trong buồng



negligee
['negli(:)ʒei]
danh từ
quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
áo khoát mặc trong buồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.