Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neurathenic


/,njuərəs'θenik/

tính từ
(y học) suy nhược thần kinh

danh từ
(y học) người suy nhược thần kinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.