Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nevermind




nevermind
['nevə'maind]
danh từ
sự chú ý, sự quan tâm
to pay no nevermind
không để ý
việc trách nhiệm
it's no nevermind of you
không việc gì đến anh


/'nevə'maind/

danh từ
sự chú ý, sự quan tâm
to pay no nevermind không để ý
việc trách nhiệm
it's no nevermind of your không việc gì đến anh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.