Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newly-wed


/'nju:liwed/

danh từ
người mới cưới

Related search result for "newly-wed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.