Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newness




newness
['nju:nis]
danh từ
tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ


/'nju:nis/

danh từ
tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ

Related search result for "newness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.