Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newspaperman




danh từ
nhà báo
chủ báo, chủ hãng thông tin



newspaperman
['nju:zpeipə,mæn]
danh từ
nhà báo
chủ báo, chủ hãng thông tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.