|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nihilistic
nihilistic![](img/dict/02C013DD.png) | [,naii'listik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) hư vô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) |
/,naii'listik/
tính từ
(triết học) hư vô
(chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
|
|
|
|