Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no-go




danh từ
tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát



no-go
['nougou]
danh từ
tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
it's no-go
(thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi
no-go area
khu vực cấm vào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.