| ['nɔminl] |
| tính từ |
| | (thuộc) tên; danh |
| | nominal list |
| danh sách |
| | tồn tại trên danh nghĩa mà thôi; hư; không thực |
| | the nominal value of the shares |
| giá trị danh nghĩa của các cổ phần |
| | nominal head of state |
| quốc trưởng trên danh nghĩa |
| | He's only the nominal chairman; the real work is done by somebody else |
| Ông ta là chủ tịch trên danh nghĩa mà thôi; công việc thực sự lại do một người khác làm |
| | nominal authority |
| hư quyền |
| | nhỏ bé (không đáng kể) |
| | nominal price |
| giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực) |
| | nominal error |
| sự sai sót không đáng kể |
| | (ngôn ngữ học) thuộc về danh từ |