nomination
nomination | [,nɔmi'nei∫n] | | danh từ | | | sự chỉ định, bổ nhiệm hoặc được chỉ định, bổ nhiệm | | | trường hợp chỉ định, bổ nhiệm | | | how many nominations have there been so far? | | đến nay đã có bao nhiêu trường hợp bổ nhiệm (bao nhiêu người được bổ nhiệm)? |
/,nɔmi'neiʃn/
danh từ sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)
|
|