Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-observance




non-observance
[,nɔn əb'zə:vəns]
danh từ
sự không tuân theo (luật pháp...)


/'nɔnəb'zə:vəns/

danh từ
sự không tuân theo (luật pháp...)

Related search result for "non-observance"
  • Words contain "non-observance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chước ăn nằm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.