Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-proliferation




danh từ
sự hạn chế các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt



non-proliferation
[,nɔn,prəlifə'rei∫n]
danh từ
sự hạn chế các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.