|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonchalant
nonchalant![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔn∫ələnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận |
/'nɔnʃələnt/
tính từ
thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình
trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|