Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonesuch




danh từ
người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
cây linh lăng hoa bia



nonesuch
['nʌnsʌt∫]
Cách viết khác:
nonsuch
['nʌnsʌt∫]
như nonsuch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.