nowadays
nowadays | ['nauədeiz] |  | phó từ | |  | ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này |  | danh từ | |  | ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này |
/'nauədeiz/
phó từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
danh từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
|
|