|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuke
nuke | [nju:k; US nu:k] | | danh từ | | | (từ lóng) vũ khí hạt nhân | | ngoại động từ | | | tấn công bằng vũ khí hạt nhân |
| | [nuke] | | saying && slang | | | heat in a microwave oven, zap | | | If you nuke a potato, it cooks in about seven minutes. |
Xoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đựa
|
|
|
|