Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
number one




number+one
thành ngữ
number one
(thông tục) cá nhân, bản thân
you can depend on it that she'll always look after number one
anh có thể tin rằng cô ta chỉ luôn chăm chút cho bản thân cô ta mà thôi
(người hay vật) quan trọng nhất; số một
this company is number one in the oil business
đây là công ty hàng đầu trong ngành dầu mỏ
the number one problem/project
vấn đề/dự án quan trọng hàng đầu

[number one]
saying && slang
the best, the winner, top dog
"We're number one!" the crowd shouted when we won the game.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.