| thành ngữ |
| | number one |
| | (thông tục) cá nhân, bản thân |
| | you can depend on it that she'll always look after number one |
| anh có thể tin rằng cô ta chỉ luôn chăm chút cho bản thân cô ta mà thôi |
| | (người hay vật) quan trọng nhất; số một |
| | this company is number one in the oil business |
| đây là công ty hàng đầu trong ngành dầu mỏ |
| | the number one problem/project |
| vấn đề/dự án quan trọng hàng đầu |
|
| [number one] |
| saying && slang |
| | the best, the winner, top dog |
| | "We're number one!" the crowd shouted when we won the game. |