Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numbering




danh từ
sự ghi số vào cái gì; sự đánh số



numbering
['nʌmbəriη]
danh từ
sự ghi số vào cái gì; sự đánh số


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.