Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuptial




nuptial
['nʌp∫əl]
tính từ
(thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới
the nuptial day
ngày cưới


/'nʌpʃəl/

tính từ
(thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới
the nuptial day ngày cưới

danh từ
((thường) số nhiều) lễ cưới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nuptial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.