Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nursing home




nursing+home
['nə:siηhoum]
danh từ
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng


/'nə:siɳhoum/

danh từ
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nursing home"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.