| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  nymphomaniacal 
 
 
 
 
  nymphomaniacal |  | [,nimfə'meiniækəl] |  |  | Cách viết khác: |  |  | nymphomaniac |  |  | [,nimfə'meiniæk] |  |  |  | như nymphomaniac | 
 
 
  /,nimfə'meiniæk/ 
 
  danh từ 
  (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà) 
  (y học) người đàn bà cuồng dâm 
 
  tính từ  (nymphomaniacal)  /,nimfə'meiniækəl/ 
  (y học) cuồng dâm (đàn bà) 
 
 |  |  
		|  |  |