obedient ![](images/dict/o/obedient.gif)
obedient![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'bi:djənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn | | ![](img/dict/809C2811.png) | your obedient servant | | ![](img/dict/633CF640.png) | kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...) |
/ə'bi:djənt/
tính từ
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn !your obedient servant
kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
|
|