|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objectionableness
danh từ
xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở
tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói)
tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị
objectionableness![](img/dict/02C013DD.png) | [əb'dʒek∫nəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị |
|
|
|
|