|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objectionableness
danh từ
xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở
tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói)
tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị
objectionableness | [əb'dʒek∫nəblnis] |  | danh từ | |  | xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở | |  | tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói) | |  | tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị |
|
|
|
|