Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observation post




observation+post
[,ɑbzə'vei∫n'poust]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), trạm quan sát (quân sự)
An observation post in a border fortress
Trạm quan sát tại một pháo đài ở biên giới


/,ɔbzə:'veiʃn'poust/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trạm quan sát

Related search result for "observation post"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.