|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oddment
danh từ, pl đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại
oddment | ['ɒdmənt] | | danh từ số nhiều | | | đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại | | | a patchwork quit made out of oddments | | một chiếc mền làm bằng nhiều mảnh thừa chắp lại |
|
|
|
|