officiation
officiation![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,fi∫i'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ |
/ə,fiʃi'eiʃn/
danh từ
sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận
(tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ
|
|