Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
key money




danh từ
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở



key+money
['ki:'mʌni]
danh từ
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.