| [ould eidʒ] |
| danh từ |
| | phần cuối cuộc đời; tình trạng già nua; tuổi già |
| | old age can bring many problems |
| tuổi già sinh ra lắm chuyện |
| | old age pension |
| | tiền trợ cấp Nhà nước trả cho người trên một độ tuổi nào đó; tiền dưỡng lão, lương hưu |
| | old age pensioner (viết tắt là OAP) (cũng pensioner; senior citizen) |
| | người được hưởng lương hưu |