Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old salt




danh từ
thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt



old+salt
['ould'sɔ:lt]
danh từ
(thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.