Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old-fashioned




old-fashioned
[ould 'fæ∫n]
tính từ
lỗi thời, không hợp thời trang
old-fashioned clothes
quần áo không hợp thời trang
nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
my uncle is very old fashioned
chú tôi rất hủ lậu
she gave me an old-fashioned look
bà ta nhìn tôi với vẻ không tán thành (bà ta có cái nhìn lạc hậu về tôi)
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc tai pha rượu úytxky


/'ould'fæʃnd/

tính từ
cũ, không hợp thời trang
nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "old-fashioned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.