| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 omission   
 
 
 
   omission  | ['omi∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi |  |   |   | điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi |  |   |   | sự không làm tròn, sự chểnh mảng |  |   |   | this list of names has a few omission |  |   | bảng danh sách này có vài tên bị bỏ sót |  
 
 
 
    sự bỏ qua, sự bỏ đi
 
   /ou'miʃn/ 
 
     danh từ 
    sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi 
    điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi 
    sự không làm tròn, sự chểnh mảng 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "omission" 
					
	
 | 
	 
 
 |