|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnicompetent
omnicompetent![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔmni'kɔmpitənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có quyền lực trong mọi trường hợp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | omnicompetent manage | | có quyền điều hành công việc trong mọi trường hợp |
/'ɔmni'kɔmpitənt/
tính từ
có quyền lực trong mọi trường hợp
|
|
|
|