|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnium gatherum
omnium+gatherum![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔmniəm'gæðərəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi liên hoan rộng rãi (có mọi người dự) |
/'ɔmniəm'gæðərəm/
danh từ
sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật)
buổi liên hoan rộng rãi (có mọi người dự)
|
|
|
|