Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onhanger




onhanger
['ɔn,hæηə]
danh từ
người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám
he is an onhanger
anh ta là một người sống phụ thuộc (gia đình..)


/'ɔn,hæɳə/

danh từ
người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám

Related search result for "onhanger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.