Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onset




onset
['ɔnset]
danh từ
sự tấn công, sự công kích
sự bắt đầu mạnh mẽ
at the first onset
ngay từ lúc bắt đầu
the onset of winter
sự bắt đầu của mùa đông


/'ɔnset/

danh từ
sự tấn công, sự công kích
lúc bắt đầu
at the first onset ngay từ lúc bắt đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "onset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.