opalescent
opalescent | [,oupə'lesnt] | | Cách viết khác: | | opalesque | | [,oupə'lesk] | | tính từ | | | trắng đục, trắng sữa | | | màu sắc biến đổi như ôpan | | | an opalescent silky material | | thứ lụa óng ánh nhiều màu |
/,oupə'lesnt/ (opalesque) /,oupə'lesk/
tính từ trắng đục, trắng sữa
|
|