|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opsonic
opsonic | [ɔp'sɔnik] | | tính từ | | | (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin | | | opsonic index | | chỉ số opxonin |
/ɔp'sɔnik/
tính từ (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin opsonic index chỉ số opxonin
|
|
|
|