 | thành ngữ |
| |  | or else |
| |  | nếu không; kẻo |
| |  | (để diễn tả sự đe doạ hoặc cảnh cáo) |
| |  | run or else you'll be late |
| | chạy đi kẻo anh bị muộn đấy |
| |  | You must go to work or else you'll lose your job |
| | anh phải đi làm, nếu không anh sẽ mất việc |
| |  | he must be joking or else he's mad |
| | chắc là hắn nói đùa, nếu không thì hắn điên |
| |  | give me the money or else ! |
| | đưa tiền đây, nếu không thì.....! |
| |  | pay up or else ! |
| | hãy trả tiền đi, nếu không rồi sẽ biết tay! |
| |  | you'd better give me that book - or else ! |
| | anh nên đưa cho tôi quyển sách đó - nếu không thì liệu đấy! |